Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục | 2 | |
127 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
128 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Văn hóa cơ sở | 2 | |
129 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 1.004964 | Lao động tiền lương | 2 | |
130 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường | 2 | |
131 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường | 2 | |
132 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 2 | |
133 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 2 | |
134 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | Môi trường | 2 | |
135 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
136 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
137 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228 | Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
138 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 1.003596 | Nông nghiệp và phát triển nông thôn | 2 | |
139 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165 | Bồi thường nhà nước trong hoạt động quản lý hành chính | 2 | |
140 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
141 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
142 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
143 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
144 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
145 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 1.006855 | Đất đai | 2 | |
146 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 1.006858 | Đất đai | 2 | |
147 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 1.006870 | Đất đai | 2 | |
148 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.006880 | Đất đai | 2 | |
149 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1.002741 | Người có công | 2 | |
150 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | Người có công | 2 |